|
What's the Vietnamese word for turncoat? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for turncoat
See Also in English
turn
noun, verb
|
|
xoay,
phiên,
quây,
lật trang giấy,
ngoảh đầu
|
coat
noun, verb
|
|
áo khoác,
bên trong,
áo choàng,
vỏ,
áo
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
stool pigeon
noun
|
|
con mồi,
con mồi,
người chỉ điểm
|
Judas
noun
|
|
Giu-đa,
kẻ phản bội
|
quisling
noun
|
|
quisling,
người hợp tác
|
informer
noun
|
|
người cung cấp thông tin,
lính mật thám
|
squealer
noun
|
|
người đánh răng,
đứa bé la vì bị đau,
người la chát tai,
người la chống đối,
người la phản kháng
|
snitch
noun, verb
|
|
giật gân,
cáo giác,
tố cáo,
mũi
|
|
|
|
|
|
|