|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
prison
noun, verb
|
|
nhà tù,
giam,
ở, tù,
khám,
nhà tù
|
go to
|
|
đi đến
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
go
noun, verb
|
|
đi,
đi ra,
trôi qua,
đi vô,
đi lui
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|