|
English Translation |
|
More meanings for khám
examination
noun
|
|
chất vấn,
kiểm tra,
kỳ thi tuyển,
khám,
khám nghiệm,
khám tổng quát
|
prison
noun
|
|
khám,
nhà tù
|
ward
noun
|
|
coi chừng,
con mồ côi được bảo hộ,
khám,
khám đường,
sự giám hộ,
sự giữ gìn
|
hold
noun
|
|
điểm tựa,
hang dã thú,
khám,
nhà lao,
nhà ngục,
sự cầm
|
limbo
noun
|
|
địa phủ,
khám,
nhà tù,
thế giới âm phủ,
u linh giới
|
See Also in Vietnamese
khám sức khỏe
|
|
physical examination
|
sự khám phá
|
|
exploration
|
khám sức khỏe
noun
|
|
physical examination,
checkup
|
khám nghiệm
|
|
examination
|
sự khám phá
noun
|
|
exploration,
elicitation,
find
|
khám bịnh
|
|
medical check
|
khám phá
|
|
discover
|
khám phá
noun, adjective, verb
|
|
discover,
explore,
discovery,
detect,
find
|
khảm
adjective
|
|
mosaic
|
khám tổng quát
noun
|
|
general examination,
examination
|
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|