|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for general public
See Also in English
general
noun, adjective
|
|
chung,
cùng một lúc,
toàn thể,
tổng hợp,
công chúng
|
public
noun, adjective
|
|
công cộng,
chung,
công khai,
công nhiên,
công cộng
|
the general public
|
|
công chúng nói chung
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
|
|
|