|
English Translation |
|
More meanings for công chúng
public
noun
|
|
công chúng,
giữa công chúng,
nơi công cộng
|
general
noun
|
|
công chúng,
đại tướng,
giáo trưởng,
tu viện trưởng
|
generalize
verb
|
|
công chúng,
đa số,
phần đông,
phổ thông,
suy rộng,
tổng quát
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
general
noun, adjective
|
|
chung,
cùng một lúc,
toàn thể,
tổng hợp,
công chúng
|
public
noun, adjective
|
|
công cộng,
chung,
công khai,
công nhiên,
công cộng
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|