|
English Translation |
|
More meanings for tu viện trưởng
abbot
noun
|
|
tu viện trưởng
|
dean
noun
|
|
khoa trưởng,
tăng viện trưởng,
tu viện trưởng
|
general
noun
|
|
công chúng,
đại tướng,
giáo trưởng,
tu viện trưởng
|
prior
noun
|
|
tăng viện trưởng,
tu viện trưởng
|
warden
noun
|
|
canh giữ,
giám đốc,
hiệu trưởng,
người giữ,
tu viện trưởng,
viên xếp khám
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|