|
What's the Vietnamese word for churchman? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for churchman
See Also in English
church
noun, adjective, verb
|
|
nhà thờ,
tín đồ cơ đốc,
giáo đường,
giáo hội,
thánh đường
|
man
noun, verb
|
|
Đàn ông,
nam nhi,
đàn ông,
gia thần,
chồng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
priest
noun
|
|
thầy tu,
mục sư,
thầy tu
|
pastor
noun
|
|
Mục sư,
linh mục,
mục đồng,
mục sư
|
ecclesiastic
noun, adjective
|
|
giáo hội,
người trong giáo hội,
người trong giáo sĩ,
thuộc về giáo hội,
thuộc về giáo phái
|
clergyman
noun
|
|
giáo sĩ,
linh mục
|
preacher
noun
|
|
thầy giảng,
người giảng đạo
|
cleric
noun
|
|
giáo sĩ,
linh mục
|
parson
noun
|
|
người phân tích,
giáo khu trưởng,
nhà truyền giáo,
viện trưởng
|
vicar
noun
|
|
vicar,
cha nhà thờ,
cha sở,
cha xứ
|
|
|
|
|
|
|