Appearance
Use device theme  
Dark theme
Light theme

How to say clothe in Vietnamese

What's the Vietnamese word for clothe? Here's a list of translations.

Vietnamese Translation
More Vietnamese words for clothe
Find more words!
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
Use * for blank spaces Advanced Search
Advanced Word Finder
See Also in English
clothe oneself
tự mặc quần áo
See Also in Vietnamese
Similar Words
habit noun, verb
thói quen, mặc quần áo, áo bà phước, cách mọc lên, bận quần áo
costume noun, verb
trang phục, mặc quần áo cho, cách ăn mặt, mặc quần áo, phục sức
apparel noun, verb
trang phục, mặc quần áo, đồ đạt trên tàu, đồ trang điểm, quần áo
vesture noun, verb
vesture, mặc y phục, quần áo, y phục
attire noun, verb
trang phục, mặc, đồ trang điểm, đồ trang sức, quần áo
mantle noun, verb
áo choàng, che, bao, choàng, bọc
robe noun, verb
áo choàng, choàng áo ngoài, áo dài choàng ở ngoài, da thú dùng để đậy, đồng phục trong sở làm
garb noun, verb
quần áo, mặc quần áo, quần áo, y phục
gown noun, verb
áo choàng, mặt áo dài, mặt áo quan tòa, áo của luật sư, áo dài đàn bà
don noun, verb
don, đội nón, mặc quần áo, người quý phái, người quý tộc
Nearby Translations
Translate to Vietnamese
go
Word Tools Finders & Helpers Apps More Synonyms
Copyright WordHippo © 2024