|
English Translation |
|
More meanings for y phục
dress
noun
|
|
cách ăn mặc,
quần áo,
trang phục,
vật che lên,
vật phủ lên,
y phục
|
garb
noun
|
|
quần áo,
y phục
|
garment
noun
|
|
quần áo,
y phục
|
raiment
noun
|
|
quần áo,
y phục
|
robe
noun
|
|
áo dài choàng ở ngoài,
da thú dùng để đậy,
đồng phục trong sở làm,
quần áo,
y phục
|
fig
noun
|
|
sung,
lể phục,
quần áo,
y phục
|
vesture
noun
|
|
quần áo,
y phục
|
vestured
adjective
|
|
quần áo,
y phục
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|