|
What's the Vietnamese word for resident? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for resident
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
metropolitan
noun, adjective
|
|
đô thị,
dân ở kinh đô,
dân ở thủ đô,
đại giáo chủ,
thuộc về thủ đô
|
householder
noun
|
|
chủ nhà,
chủ nhà,
gia trưởng
|
occupant
noun
|
|
người cư ngụ,
người chiếm giữ,
người có việc làm,
người mướn,
người tiên chiếm
|
habitant
noun
|
|
thói quen,
cư ngụ
|
occupier
noun
|
|
người chiếm đóng,
người mướn,
người tiên chiếm,
người thuê
|
burgher
noun
|
|
bánh mì kẹp thịt,
người ở thành phố
|
dweller
noun
|
|
người lùn,
người ở,
người trú một nơi nào
|
tenant
noun
|
|
người thuê nhà,
người chiếm nhà,
người mướn nhà,
người ở,
người thuê nhà
|
lodger
noun
|
|
lodger,
người mướn nhà,
người ở trọ
|
voter
noun
|
|
cử tri,
người bỏ thăm,
người đầu phiếu
|
|
|
|
|
|
|