|
English Translation |
|
More meanings for chủ nhà
host
noun
|
|
bánh thánh,
chủ khách sạn,
chủ lữ điếm,
chủ lữ quán,
chủ nhà,
chủ nhân
|
house owner
noun
|
|
chủ nhà
|
householder
noun
|
|
chủ nhà,
gia trưởng
|
entertainer
noun
|
|
chủ nhà,
người đải tiệc
|
homeowner
|
|
chủ nhà
|
landlady
noun
|
|
chủ nhà,
bà chủ cho thuê phòng,
bà chủ đất,
bà chủ quán,
bà chủ ruộng
|
landlord
noun
|
|
chủ nhà,
chủ bất động sản,
chủ đất,
chủ quán,
địa chủ
|
home owner
|
|
chủ nhà
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|