|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
prize
noun, verb
|
|
giải thưởng,
của chiếm được,
của đoạt được,
giải thưởng,
đánh giá
|
first
noun, adjective
|
|
đầu tiên,
buổi đầu,
ngày đầu tháng,
đầu tiên,
trước hết
|
the first prize
|
|
giải nhất
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|