|
English Translation |
|
More meanings for giải thưởng
prize
noun
|
|
của chiếm được,
của đoạt được,
giải thưởng,
phần thưởng,
số trúng,
sự bắt tàu
|
stake
noun
|
|
cọc để cắm hướng,
giải thưởng,
nọc cắm đất,
tiền thưởng
|
price
noun
|
|
giá,
giải thưởng
|
accolades
|
|
giải thưởng
|
award
noun, verb
|
|
giải thưởng,
ban cho,
phong cho,
cấp cho,
phần thưởng
|
awards
|
|
giải thưởng
|
prise
|
|
giải thưởng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|