|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for shut your mouth
See Also in English
your
pronoun
|
|
của bạn,
của cậu,
của mầy,
của ông,
của anh
|
mouth
noun, verb
|
|
miệng,
nói với giọng hùng hồn,
nhăn nhó,
cửa cảng,
nói to
|
shut
verb
|
|
đóng cửa,
đóng,
khép lại,
không muốn nghe,
ngậm miệng lại
|
See Also in Vietnamese
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|