|
What's the Vietnamese word for unchaste? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for unchaste
Similar Words
lascivious
adjective
|
|
đa dâm,
dâm đảng
|
prurient
adjective
|
|
dâm ô,
có ý nghĩa dâm dục
|
libidinous
adjective
|
|
ham muốn,
dâm dục,
dâm đảng,
phóng đảng
|
licentious
adjective
|
|
dâm đảng,
dâm đảng,
phóng đảng,
trụy lạc
|
dissolute
adjective
|
|
giải tán,
không có tư cách,
phóng đãng,
phóng túng,
vô hạnh
|
lecherous
adjective
|
|
dâm đảng,
dâm đảng,
phóng đảng,
phóng túng
|
libertine
noun, adjective
|
|
libertine,
không tôn giáo,
người dâm dật,
người phóng đảng,
người tự do tư tưởng
|
lustful
adjective
|
|
dâm dục,
dâm dục,
dâm đảng
|
|
|
|
|
|
|