Appearance
Use device theme  
Dark theme
Light theme

What does phóng đảng mean in Vietnamese?

English Translation
More meanings for phóng đảng
debauchery noun
phóng đảng, phong hóa suy đồi, thói dâm đảng, trác táng trụy lạc
vicious adjective
dâm đảng, phóng đảng, thuộc về tật xấu, thuộc về thói xấu
lecherous adjective
dâm đảng, phóng đảng, phóng túng
wanton adjective
đa dâm, dâm đảng, phiền mậu, phóng đảng, hay đùa giởn, tục tỉu
dissipated adjective
ăn chơi, chơi bời, phóng đảng
fast adjective
nhanh, mau, lâu phai, bền vững, buộc lại, kiên cố
libidinous adjective
dâm dục, dâm đảng, phóng đảng
licentious adjective
dâm đảng, phóng đảng, trụy lạc
rakish adjective
có tốc lực mau, dâm đảng, kiểu thon thon, lêu lỏng, phóng đảng, phóng tóng
wild adjective
điên cuồng, hoang dại, phóng đảng
crapulence noun
phóng đảng, sự dâm đảng
debauch noun
phóng đảng, tửu sắc, thói dâm đảng, trác táng
disorderly adjective
bừa bải, hổn loạn, không có thứ tự, phóng đảng, thiếu trật tự, lộn xộn
Find more words!
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
Use * for blank spaces Advanced Search
Advanced Word Finder
See Also in Vietnamese
Similar Words
Translate from Vietnamese
go
Word Tools Finders & Helpers Apps More Synonyms
Copyright WordHippo © 2024