|
English Translation |
|
More meanings for bền vững
lasting
adjective
|
|
bền,
bền vững,
trường cửu,
lâu dài
|
enduring
adjective
|
|
bền,
bền bỉ,
bền vững
|
fast
adjective
|
|
nhanh,
mau,
lâu phai,
bền vững,
buộc lại,
kiên cố
|
ensure
verb
|
|
bền vững,
chắc chắn,
làm cho vững
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|