|
English Translation |
|
More meanings for bền
lasting
adjective
|
|
bền,
bền vững,
trường cửu,
lâu dài
|
strong
adjective
|
|
ánh sáng chói,
bền,
cường tráng,
kiên cố,
mạnh,
vững chắc
|
tough
adjective
|
|
dai,
bền,
cứng,
cương trực,
đồ vô lại,
khó khăn
|
enduring
adjective
|
|
bền,
bền bỉ,
bền vững
|
tenacious
adjective
|
|
dai,
bền,
cứng đầu,
ngoan cố
|
perdurable
adjective
|
|
bền
|
See Also in Vietnamese
tính không bền
|
|
brevity
|
sự bền bỉ
|
|
tenacity
|
bền vững
|
|
lasting
|
bền chặt
|
|
durable
|
bền chí
|
|
persist
|
không bền
adjective
|
|
unstable,
labile,
deciduous,
ephemeral,
flimsy
|
bền gan
|
|
peg
|
bền bỉ
adjective
|
|
enduring,
substantial
|
bên
noun, adjective
|
|
side,
collateral
|
bén
adjective
|
|
sharp,
keen,
incisive,
trenchant
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|