|
Vietnamese Translation |
|
theo thứ tự tầm quan trọng
See Also in English
of importance
|
|
tầm quan trọng
|
importance
noun
|
|
tầm quan trọng,
lòng tự phụ,
tính trọng đại,
trọng yếu
|
order
noun, verb
|
|
gọi món,
cho toa,
huy chương,
ngay,
chế độ
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
in order of
|
|
theo thứ tự
|
in order
|
|
theo thứ tự
|
of
preposition
|
|
của,
của
|
|
|
|
|
|
|