|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for account for
See Also in English
account
noun, verb
|
|
tài khoản,
xem như,
giải thích,
bản kê,
cắt nghỉa
|
for
conjunction, preposition
|
|
cho,
chỉ nguyên nhân,
thế,
chỉ phương hướng,
chỉ mục đích
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|