|
What's the Vietnamese word for palatable? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for palatable
See Also in Vietnamese
Similar Words
scrumptious
adjective
|
|
hảo hạng,
hảo hạng
|
comestible
noun, adjective
|
|
có thể làm được,
đồ ăn,
ăn được
|
drinkable
noun, adjective
|
|
có thể uống được,
nước uống,
có thể uống được
|
enjoyable
adjective
|
|
thú vị,
thưởng thức được
|
eatable
adjective
|
|
ăn được,
ăn được
|
edible
noun, adjective
|
|
ăn được,
đồ ăn,
thực liệu,
vật ăn được
|
sapid
adjective
|
|
sấm sét,
có hương vị,
có vị
|
|
|
|
|
|
|