|
English Translation |
|
More meanings for sấm sét
thunder and lightning
|
|
sấm sét
|
thunderbolt
noun
|
|
sấm sét,
lưỡi tầm sét,
tiếng sấm sét
|
thunderbolts
|
|
sấm sét
|
thundered
|
|
sấm sét
|
thunderhead
|
|
sấm sét
|
thundering
noun, adjective
|
|
sấm sét,
tiếng sấm,
có sấm sét
|
thunderous
adjective
|
|
sấm sét,
bảo tố,
giông tố
|
thunders
|
|
sấm sét
|
thunderstone
|
|
sấm sét
|
thunderstruck
adjective
|
|
sấm sét,
bị sét đánh,
kinh ngạc,
sửng sốt
|
thundery
adjective
|
|
sấm sét,
giông tố
|
ball lightning
|
|
sấm sét
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|