|
Vietnamese Translation |
|
kết thúc với không có gì xác định
See Also in English
definite
adjective
|
|
xác định,
định rỏ,
rỏ ràng,
thời định,
xác định
|
nothing
noun
|
|
không có gì,
không,
không có gì mới cả,
không đáng kể,
không quan hệ lắm
|
with
preposition
|
|
với,
cùng với,
với
|
end
noun, verb
|
|
kết thúc,
đuôi,
thôi,
chung qui,
chung cuộc
|
up
verb, preposition, adverb
|
|
lên,
lên trên,
nâng lên,
dơ lên,
ở trên
|
end up with
|
|
kết thúc với
|
|
|
|
|
|
|