|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for appear to be
See Also in English
appear to
|
|
xuất hiện để
|
appear
verb
|
|
xuất hiện,
giống như,
hiện ra,
lòi ra,
chứng tỏ rằng
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
be
verb
|
|
được,
chúng nó túng tiền,
để yên tôi nào,
làm sao bây giờ,
cha nó là trạng sư
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|