|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for he deliberate to fire
See Also in English
fire
noun, verb
|
|
ngọn lửa,
châm cứu,
đốt cháy,
khuyến khích,
bốc lửa
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
deliberate
noun, adjective, verb
|
|
thận trọng,
suy xét,
không vội vàng,
cẩn thận,
đắn đo
|
he
pronoun
|
|
anh ấy,
anh ấy,
đàn ông,
giống đực,
nó
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|