|
English Translation |
|
More meanings for đắn đo
consider
verb
|
|
đắn đo,
để ý,
khảo sát,
lưu tâm đến,
xem xét
|
weigh
verb
|
|
cân,
cân nhắc,
đắn đo,
đè nặng,
suy sét
|
deliberate
verb
|
|
đắn đo,
suy xét
|
deliberately
adverb
|
|
cân hắn,
đắn đo,
thong thả,
xét đoán kỷ lưởng
|
guardedly
adverb
|
|
bảo vệ,
đắn đo,
thận trọng
|
guarded
adjective
|
|
đắn đo,
được che,
rào,
thận trọng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|