|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for get even
See Also in English
get even with
|
|
nhận được ngay cả với
|
even
noun, adjective, verb, adverb
|
|
cũng,
như nhau,
cho đến,
cũng,
cả những
|
get
noun, verb
|
|
được,
bị cảm,
cút đi,
đánh bẩy,
bắt được
|
See Also in Vietnamese
được
noun, adjective, verb
|
|
OK,
get,
obtain,
gain,
hold
|
có
verb
|
|
have,
have to,
possess,
obtain,
exist
|
chí
|
|
lice
|
Similar Words
|
|
|
|
|
|