|
English Translation |
|
More meanings for bắt được
capture
verb
|
|
bắt,
bắt được,
chiếm lấy thành phố,
làm người nào yêu mình,
quyến rủ người nào
|
get
verb
|
|
bắt được,
bị cảm,
cút đi,
đánh bẩy,
nhận,
nhận được
|
nab
verb
|
|
ăn cắp,
bắt,
bắt được,
tóm được
|
cop
verb
|
|
bắt được
|
hook
verb
|
|
bắt được,
câu cá,
cong lại,
móc túi
|
hop
verb
|
|
bắt được,
hái hốt bố,
khiêu vũ,
nhảy lẹ,
nhảy lò cò,
nhảy
|
nail
verb
|
|
bắt được,
đóng đinh,
tóm được
|
nick
verb
|
|
ăn cắp,
bắt được,
khắc,
làm mẽ,
xoáy vật gì,
cắt khía
|
See Also in Vietnamese
được
|
|
OK
|
được
noun, adjective, verb
|
|
OK,
get,
obtain,
gain,
hold
|
bắt
|
|
catch
|
bắt
verb
|
|
catch,
capture,
apprehend,
nab,
pull
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|