|
What's the Vietnamese word for harmony? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for harmony
du dương
noun
|
|
harmony
|
hòa điệu
noun
|
|
chime,
diapason
|
hòa thanh
noun
|
|
harmony
|
sự êm tai
noun
|
|
mellowness
|
hòa hợp
|
|
harmony
|
sự hòa hợp
|
|
harmony
|
sự hòa thuận
|
|
harmony
|
hòa thanh
noun
|
|
harmony
|
hoà hợp
|
|
harmony
|
hoà hợp
verb
|
|
harmony,
jibe
|
sự êm tai
noun
|
|
harmony,
mellowness
|
sự hòa hợp
noun
|
|
harmony,
reconciliation,
tune,
chime,
ensemble
|
sự hòa thuận
noun
|
|
harmony,
tune
|
hài hòa
|
|
harmony
|
hòa điệu
noun, verb
|
|
harmony,
harmonize,
chime,
diapason
|
hòa nha
|
|
harmony
|
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
amicability
noun
|
|
sự thân thiện,
thân mật
|
euphony
noun
|
|
euphony,
chọn tiếng cho êm tai,
sự hòa âm
|
rapport
noun
|
|
mối quan hệ,
báo cáo viên,
sự báo cáo,
sự tường trình
|
amity
noun
|
|
tình yêu,
tình bạn bè,
tình bằng hửu,
tình giao hảo,
thân thiện
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|