|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
harmony
noun
|
|
hòa hợp,
du dương,
hòa điệu,
hòa thanh,
sự êm tai
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
in harmony
|
|
hài hòa
|
be in
|
|
ở trong
|
be
verb
|
|
được,
chúng nó túng tiền,
để yên tôi nào,
làm sao bây giờ,
cha nó là trạng sư
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|