|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for lead on
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
hoax
noun, verb
|
|
chơi khăm,
chơi xỏ,
sự đánh lừa,
gạt,
lừa
|
misinform
verb
|
|
thông tin sai lạc,
báo tin tức
|
hoodwink
verb
|
|
mui xe,
lừa dối,
lừa phỉnh,
lường gạt
|
mislead
verb
|
|
đánh lừa,
lạc đường,
lừa dối,
lường gạt,
phỉnh lừa
|
delude
verb
|
|
lảng vảng,
lường gạt,
nghĩ lầm
|
gull
noun, verb
|
|
mòng biển,
đánh lừa,
lường gạt,
chim hải âu,
người khờ dại
|
|
|
|
|
|
|