|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for stand pat
See Also in English
standpat
|
|
đứng nghỉ
|
stand
noun, verb
|
|
đứng,
đặt vật gì lên,
đứng,
giử vửng lập trường,
chịu đựng
|
pat
noun, verb, adverb
|
|
vỗ nhẹ,
thích đáng,
vổ nhẹ,
vuốt nhẹ,
đánh khẻ
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|