|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for with all my heart
See Also in English
my heart
|
|
trái tim tôi
|
heart
noun
|
|
tim,
hết lòng,
hết lòng hết dạ,
hết lòng làm việc,
hăng hái
|
with
preposition
|
|
với,
cùng với,
với
|
all
adverb, pronoun
|
|
tất cả các,
tất cả,
hầu hết,
lấy hết đi,
toàn thể
|
my
pronoun
|
|
của tôi,
cha mẹ tôi,
của tôi,
đồ của tôi,
tất cả của tôi
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|