|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
grain of salt
|
|
hạt muối
|
grain
noun, verb
|
|
ngũ cốc,
làm thành mặt cát,
nghiền thành hột nhỏ,
nhuộm màu bền,
kết hột
|
salt
noun, adjective, verb
|
|
muối,
muối thịt,
nêm bằng muối,
rắc muối,
gian lận sổ sách
|
with
preposition
|
|
với,
cùng với,
với
|
a grain
|
|
một hạt
|
of
preposition
|
|
của,
của
|
See Also in Vietnamese
muối
noun, adjective
|
|
salt,
salts,
saline,
Germanic
|
với
conjunction, preposition
|
|
with,
and
|
một
noun
|
|
one,
unit
|
hạt
noun
|
|
seed,
nut,
bead,
corn
|
Similar Words
|
|
|
|
|
|