|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for go to hell
See Also in English
go to
|
|
đi đến
|
hell
noun
|
|
địa ngục,
âm phủ,
chỗ đầy những sự đau khổ,
địa ngục
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
go
noun, verb
|
|
đi,
đi ra,
trôi qua,
đi vô,
đi lui
|
See Also in Vietnamese
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|