|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for walkaway
See Also in English
walk away from
|
|
bỏ đi
|
walk
noun, verb
|
|
đi bộ,
đi bộ,
đi dạo,
cách đi,
bắt người nào đi
|
away
adverb
|
|
xa,
cách xa,
chạy trốn,
đi chổ khác,
ở xa
|
walk away with
|
|
đi bộ với
|
walkaway
noun
|
|
đi bộ,
bỏ đi
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|