|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for put across
See Also in English
across
preposition, adverb
|
|
băng qua,
ngang qua,
bên kia,
đi ngang,
đặt vật gì ngang
|
put
noun, verb
|
|
đặt,
ra khơi,
đặt,
để,
bỏ
|
See Also in Vietnamese
đặt
verb
|
|
put,
set,
install,
enshrine,
pass
|
qua
verb, adverb
|
|
by,
pass
|
ngang
adjective, adverb
|
|
horizontal,
transverse,
thwart,
athwart
|
Similar Words
voice
noun, verb
|
|
tiếng nói,
thanh âm,
phiếu biểu quyết,
tiếng nói,
bày tỏ
|
phrase
noun, verb
|
|
cụm từ,
câu văn,
ngữ pháp,
nhạc tiết,
từ ngữ
|
|
|
|
|
|
|