|
What's the Vietnamese word for peer? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for peer
ngang nhau
verb
|
|
equate,
equalize
|
làm bằng nhau
verb
|
|
counterpoise,
equate,
be level-headed
|
ló ra
verb
|
|
emerge,
appear,
dawn,
heave in sight,
peep
|
nhìn chăm chú
verb
|
|
peer
|
xuất hiện
verb
|
|
appear,
manifest,
prevail
|
người thuộc về quí phái
noun
|
|
peer
|
sự bằng
noun
|
|
peer
|
sự đồng nhau
noun
|
|
peer
|
sự ngang nhau
noun
|
|
equalization,
poise,
equation,
par,
parity
|
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
stare
noun, verb
|
|
nhìn chằm chằm,
mở to mắt ra,
nhìn chăm chăm,
nhìn chòng chọc,
cái nhìn chăm chăm
|
goggle
noun, adjective, verb
|
|
goggle,
mắt thao láo,
mắt tròn xoe,
trợn tròn,
thao láo
|
gaze
noun, verb
|
|
cái nhìn,
nhìn đăm đăm,
cái nhìn đăm đăm,
nhìn chăm chăm
|
gawk
noun, verb
|
|
chim ưng,
lượm thượm,
chậm chạp,
người vụng về
|
ogle
verb
|
|
ogle,
đưa tình,
liếc mắt
|
|
|
|
|
|
|