|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for heave in sight
See Also in English
sight
noun, verb
|
|
thị giác,
quan sát,
trắc nghiệm,
trông thấy,
nhắm mục tiêu
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
in sight
|
|
trong tầm mắt
|
heave
noun, verb
|
|
nhổ,
dỡ lên,
kéo lên,
buồn nôn,
buồn mữa
|
|
|
|
|
|
|