|
What's the Vietnamese word for vital? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for vital
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
indispensable
adjective
|
|
cần thiết,
bắt buộc,
cần thiết,
không được qua
|
prerequisite
adjective
|
|
điều kiện tiên quyết,
cần đến trước tiên,
cần điều kiện trước nhứt
|
pivotal
adjective
|
|
then chốt,
có trục quay,
thuộc về trục
|
all-important
adjective
|
|
quan trọng,
tất cả quan trọng
|
constitutive
adjective
|
|
cấu thành,
cấu thành,
tổ chức,
thành lập,
thiết lập
|
fundamental
adjective
|
|
cơ bản,
nguyên âm,
căn bản,
nền móng,
dùng làm nền tảng
|
|
|
|
|
|
|