|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
no
adjective
|
|
không,
không chút gì,
không chút nào,
không hẳn,
tuyệt không
|
apparent
adjective
|
|
rõ ràng,
bày rỏ ra ngoài,
hiển nhiên,
minh bạch,
rỏ ràng
|
reason
noun, verb
|
|
lý do,
nguyên do,
duyên cớ,
lý do,
cớ
|
for
conjunction, preposition
|
|
cho,
chỉ nguyên nhân,
thế,
chỉ phương hướng,
chỉ mục đích
|
|
|
|
|
|
|