|
English Translation |
|
More meanings for nguyên do
reason
noun
|
|
cớ,
duyên cớ,
lý do,
lý lẻ,
lý trí
|
cause
noun
|
|
nguyên nhân,
căng nguyên,
lẽ,
lý do,
duyên cớ
|
mint
noun
|
|
căn nguyên,
căn do,
nguồn góc,
sở đúc tiền,
cây bạc hà
|
root
noun
|
|
chân răng,
căn nguyên,
nguyên nhân,
nguyên âm,
căn số
|
leaven
noun
|
|
căn nguyên,
mầm
|
paternity
noun
|
|
địa vị làm cha,
tư cách
|
rise
noun
|
|
căn nguyên,
chiều cao đứng,
đường giốc,
gò đất,
nước lớn
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|