|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
importance
noun
|
|
tầm quan trọng,
lòng tự phụ,
tính trọng đại,
trọng yếu
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
attach
verb
|
|
đính kèm,
bắt,
buộc,
cột,
tịch thâu
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|