|
What's the Vietnamese word for acclivity? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for acclivity
Similar Words
knoll
noun, verb
|
|
chuông kêu,
rung chuông,
đánh chuông,
gò,
mô đất
|
incline
noun, verb
|
|
nghiêng,
khom xuống,
khuynh hướng,
làm nghiêng,
giốc
|
hillock
noun
|
|
hillock,
cồn cát,
đồi nhỏ,
đụn cát,
đụn đất
|
uprise
noun, verb
|
|
mọc lên,
khởi loạn,
sự lên,
dốc,
đường dốc
|
uphill
noun, adverb
|
|
lên dốc,
đường dốc,
khó khăn
|
|
|
|
|
|
|