|
English Translation |
|
More meanings for một mình
alone
adjective
|
|
cô đơn,
bơ vơ,
cô độc,
một mình,
trơ trọi
|
single
adjective
|
|
chân thật,
chưa kết hôn,
còn độc thân,
độc thân,
đơn độc,
một mình
|
lone
adjective
|
|
cô độc,
hiu quạnh,
một mình
|
unattended
adjective
|
|
không có người chăm nom,
không có người phục dịch,
một mình
|
all alone
|
|
một mình
|
aloneness
|
|
một mình
|
by herself
|
|
một mình
|
on its own
|
|
một mình
|
on one's own
|
|
một mình
|
be alone
|
|
một mình
|
by yourself
|
|
một mình
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|