|
English Translation |
|
More meanings for quyền lực
power
noun
|
|
năng,
ảnh hưởng,
nguồn điện lực,
quyền chi phối,
quyền lực,
quyền thay mặt
|
control
noun
|
|
điều khiển,
quyền lực,
sự cầm lái,
sự cầm lại,
sự chế ngự,
sự chỉ huy
|
authorities
noun
|
|
quyền,
quyền lực,
thế lực
|
dominion
noun
|
|
ảnh hưởng,
chủ quyền,
quyền lực,
quyền thế
|
mastery
noun
|
|
chủ quyền,
quyền lực,
quyền hành,
sự hiểu biết rỏ ràng
|
potency
noun
|
|
có thế lực,
mạnh,
quyền lực,
sự công hiệu,
sự cứng cỏi
|
arm in arm
noun
|
|
quyền lực
|
intensity
noun
|
|
cường độ,
quyền lực,
sức mạnh
|
mastership
noun
|
|
quyền lực,
quyền hành
|
force the pace
verb
|
|
quyền lực
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|