|
English Translation |
|
More meanings for hành vi
action
noun
|
|
bộ tịch,
hành vi,
tác dụng,
thái độ,
hoạt động,
thế lực
|
deed
noun
|
|
chứng thư,
hành động,
hành vi,
kỳ thật,
thật ra,
theo sự thật
|
hostility
noun
|
|
hành động,
hành vi
|
proceeding
noun
|
|
cuộc tranh luận,
hành vi,
việc tố tụng
|
feat
adjective
|
|
hành vi
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|