|
English Translation |
|
More meanings for nòi
race
noun
|
|
chủng tộc,
con cháu,
dòng dỏi,
giòng nước chảy mạnh,
giống,
sắc dân
|
breed
noun
|
|
giống,
loài,
loại,
nòi
|
bred
noun
|
|
giống,
loài,
nòi
|
See Also in Vietnamese
nòi giống
|
|
lineage
|
nơi
noun
|
|
place,
location,
spot,
site,
locality
|
nói
verb
|
|
to speak,
say,
tell,
speak
|
không phải thiệt nòi
|
|
unblooded
|
ngựa nòi
|
|
genuine
|
nồi
noun
|
|
pot
|
giống nòi
|
|
breed
|
nối
adjective, verb
|
|
connected,
link,
linked,
peg
|
nôi
noun
|
|
crib,
cot case
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|