|
English Translation |
|
More meanings for trộn lộn
interflow
noun
|
|
trộn lộn
|
mix
verb
|
|
hòa lộn,
lộn với việc khác,
pha lộn,
pha trộn kim thuộc,
trộn lộn
|
admix
verb
|
|
trộn lộn
|
commingle
verb
|
|
trộn lộn
|
compound
verb
|
|
điều chế,
điều đình,
hòa giải,
hòa lộn,
trộn lộn
|
confuse
verb
|
|
lộn xộn,
mập mờ,
mơ hồ,
trộn lộn,
xáo trộn
|
embroil
verb
|
|
làm lộn xộn,
trộn lộn,
xáo trộn
|
incorporate
verb
|
|
hợp lại thành một,
kết hợp,
làm thành đoàn thể,
phối hợp,
trộn lộn
|
intermingle
verb
|
|
pha lộn,
trộn lộn
|
mingle
verb
|
|
pha lộn,
trộn lộn
|
medley
noun
|
|
cuộc ấu đã,
sự đánh nhau,
trộn lộn,
sự sặc sỡ
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|