|
English Translation |
|
More meanings for mập mờ
vague
adjective
|
|
không rỏ ràng,
không rỏ rệt,
lờ mờ,
mập mờ,
mơ hồ
|
dim
adjective
|
|
âm u,
không chắc chắn,
lờ mờ,
mập mờ,
không rỏ,
nghe không rỏ
|
dubious
adjective
|
|
không chắc,
không rỏ,
lờ mờ,
mập mờ,
mơ hồ
|
confuse
verb
|
|
lộn xộn,
mập mờ,
mơ hồ,
trộn lộn,
xáo trộn
|
indeterminate
adjective
|
|
không định,
không rỏ,
lưỡng lự,
mập mờ,
vô hạn
|
loose
adjective
|
|
dản ra,
được thả lỏng,
hàng hóa rời,
nguyên chất,
rời ra,
vô phẫm cách
|
foggy
adjective
|
|
ảnh mờ,
có sương mù,
đám sương mù,
mập mờ
|
cloudy
adjective
|
|
âm u,
đen đặc,
khó hiểu,
lờ mờ,
mập mờ,
nhiều mây
|
dim-witted
adjective
|
|
mập mờ,
nhìn không rỏ,
nhìn lờ mờ
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|